VIETNAMESE
lợn giống
heo giống
ENGLISH
breeding pig
/ˈbriːdɪŋ pɪɡ/
stock pig
"Lợn giống" là loài lợn được nuôi để sinh sản.
Ví dụ
1.
Lợn giống được nuôi tại các trang trại.
Breeding pigs are kept on farms.
2.
Lợn giống tốt đảm bảo lợn con khỏe mạnh.
Good breeding pigs ensure healthy piglets.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Breeding pig nhé!
Stud pig – lợn giống đực
Phân biệt:
Stud pig nhấn mạnh lợn đực được dùng để phối giống, trong khi breeding pig có thể là cả đực hoặc cái.
Ví dụ:
The stud pig is highly valued for its lineage. (Lợn giống đực được đánh giá cao vì dòng giống của nó.)
Reproductive pig – lợn sinh sản
Phân biệt:
Reproductive pig tập trung vào chức năng sinh sản, bao gồm cả lợn giống đực và cái.
Ví dụ:
Reproductive pigs ensure the farm's herd size. (Lợn sinh sản đảm bảo quy mô đàn của trang trại.)
Genetic pig – lợn giống với giá trị di truyền
Phân biệt:
Genetic pig thường dùng để chỉ các lợn giống được chọn lọc vì đặc điểm di truyền vượt trội.
Ví dụ:
The genetic pig is used for improving herd quality. (Lợn giống với giá trị di truyền được dùng để nâng cao chất lượng đàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết