VIETNAMESE

rắn nhiều đầu

word

ENGLISH

Hydra

  
NOUN

/ˈhaɪdrə/

Multi-headed serpent

"rắn nhiều đầu" là một sinh vật thần thoại với nhiều đầu trên cơ thể.

Ví dụ

1.

Con rắn nhiều đầu xuất hiện trong nhiều thần thoại Hy Lạp.

The hydra appeared in many Greek myths.

2.

Chặt một đầu của rắn nhiều đầu khiến hai đầu mọc lại.

Cutting one head of the hydra made two grow.

Ghi chú

Rắn nhiều đầu là một từ vựng thuộc lĩnh vực thần thoại Hy Lạp, chỉ một sinh vật có nhiều đầu và khả năng mọc lại đầu mới khi bị chặt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Mythical monster – quái vật thần thoại Ví dụ: The hydra is a symbol of impossible challenges. (Rắn nhiều đầu là biểu tượng của những thử thách không thể vượt qua.) check Multiple heads – nhiều đầu Ví dụ: The hydra grew two heads for every one cut off. (Rắn nhiều đầu mọc hai đầu mới khi một đầu bị chặt.) check Legendary creature – sinh vật huyền thoại Ví dụ: The hydra was defeated by Hercules. (Rắn nhiều đầu đã bị Hercules đánh bại.)