VIETNAMESE

sốt co giật

co giật do sốt

word

ENGLISH

febrile seizure

  
NOUN

/ˈfɛbraɪl ˈsiːʒər/

convulsion

"Sốt co giật" là co giật xảy ra khi trẻ bị sốt cao.

Ví dụ

1.

Sốt co giật thường gặp ở trẻ nhỏ.

Febrile seizures are common in young children.

2.

Sốt co giật cần được chăm sóc ngay lập tức.

Immediate care is needed for febrile seizures.

Ghi chú

Từ Febrile seizure là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng co giật do sốt cao – thường gặp ở trẻ em. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Simple febrile seizure – co giật sốt đơn giản Ví dụ: Simple febrile seizures usually last less than five minutes. (Co giật sốt đơn giản thường kéo dài dưới năm phút.) check Complex febrile seizure – co giật sốt phức tạp Ví dụ: Complex febrile seizures may involve prolonged convulsions. (Co giật sốt phức tạp có thể bao gồm co giật kéo dài.) check Postictal state – trạng thái sau cơn co giật Ví dụ: Children often feel drowsy in the postictal state following a febrile seizure. (Trẻ em thường cảm thấy buồn ngủ trong trạng thái sau cơn co giật do sốt cao.)