VIETNAMESE
ngao hoa
ENGLISH
Clam
/klæm/
Mollusk
"ngao hoa" là một loại động vật thân mềm có vỏ và màu sắc hấp dẫn.
Ví dụ
1.
Vỏ ngao hoa có màu sắc đẹp mắt.
The clam shells were beautifully colored.
2.
Anh ấy nhặt một con ngao hoa từ bờ biển.
He picked up a clam from the shore.
Ghi chú
Ngao hoa là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học, cụ thể là sinh vật biển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Shellfish – động vật có vỏ
Ví dụ: The restaurant serves fresh shellfish.
(Nhà hàng phục vụ động vật có vỏ tươi.)
Bivalve – động vật thân mềm hai mảnh vỏ
Ví dụ: Bivalves like clams and mussels are common in marine habitats.
(Những loài hai mảnh vỏ như ngao và vẹm rất phổ biến ở môi trường biển.)
Mollusk – động vật thân mềm
Ví dụ: Mollusks include a wide variety of sea creatures.
(Động vật thân mềm bao gồm nhiều loài sinh vật biển đa dạng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết