VIETNAMESE
trạm kiểm soát mặt đất
đài điều khiển đất
ENGLISH
Ground control station
/ɡraʊnd kənˈtroʊl ˈsteɪʃən/
Ground operations center
“Trạm Kiểm Soát Mặt Đất” là cơ sở giám sát và điều hành các hoạt động trên mặt đất, thường liên quan đến hàng không hoặc vũ trụ.
Ví dụ
1.
Trạm kiểm soát mặt đất liên lạc với các vệ tinh.
The ground control station communicates with satellites.
2.
Trạm mặt đất quản lý hoạt động phóng tàu vũ trụ.
Ground stations manage spacecraft launch operations.
Ghi chú
Từ Ground Control Station là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý không gian và viễn thông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Satellite Communication – Liên lạc vệ tinh
Ví dụ:
A ground control station is responsible for satellite communication.
(Trạm điều khiển mặt đất chịu trách nhiệm liên lạc vệ tinh.)
Flight Tracking – Theo dõi chuyến bay
Ví dụ:
The station is crucial for flight tracking of spacecraft and UAVs.
(Trạm rất quan trọng trong việc theo dõi chuyến bay của tàu vũ trụ và máy bay không người lái.)
Mission Control – Kiểm soát nhiệm vụ
Ví dụ:
Ground operators ensure smooth mission control for space operations.
(Các nhà điều hành mặt đất đảm bảo kiểm soát nhiệm vụ suôn sẻ cho các hoạt động vũ trụ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết