VIETNAMESE
Phong Nha Kẻ Bàng
Di sản thiên nhiên, Công viên quốc gia, Khu bảo tồn
ENGLISH
Phong Nha-Ke Bang National Park
/fɒŋ ˈnɑː keɪ bæŋ ˈnæʃənl ˈpɑːrk/
“Phong Nha Kẻ Bàng” là khu di sản thiên nhiên nổi tiếng ở Việt Nam.
Ví dụ
1.
Phong Nha Kẻ Bàng là di sản thế giới được UNESCO công nhận.
Phong Nha-Ke Bang is a UNESCO World Heritage Site.
2.
Du khách khám phá các hang động ở Phong Nha Kẻ Bàng.
Tourists explore caves in Phong Nha-Ke Bang.
Ghi chú
Từ Phong Nha-Ke Bang National Park là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý – du lịch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Karst landscape – Phong cảnh đá vôi
Ví dụ:
A karst landscape features rugged terrain formed by the dissolution of soluble rocks, which is typical in Phong Nha-Ke Bang.
(Phong cảnh đá vôi đặc trưng bởi địa hình gồ ghề hình thành từ sự tan rã của các loại đá hòa tan, là đặc điểm của Phong Nha-Ke Bang.)
Cave system – Hệ thống hang động
Ví dụ:
A cave system is an interconnected network of caves that showcases unique geological formations.
(Hệ thống hang động là mạng lưới liên kết của các hang, thể hiện các cấu trúc địa chất độc đáo.)
Biodiversity hotspot – Điểm nóng đa dạng sinh học
Ví dụ:
A biodiversity hotspot indicates an area with exceptionally high levels of species richness and endemism.
(Điểm nóng đa dạng sinh học là khu vực có mức độ đa dạng các loài và đặc trưng bản địa rất cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết