VIETNAMESE

văn phòng hội đồng quản trị

trụ sở hội đồng

word

ENGLISH

Boardroom

  
NOUN

/ˈbɔːrdˌruːm/

conference room

“Văn phòng hội đồng quản trị” là nơi làm việc hỗ trợ hoạt động của hội đồng quản trị.

Ví dụ

1.

Văn phòng hội đồng quản trị đã được chuẩn bị cho cuộc họp.

The boardroom was prepared for the meeting.

2.

Họ đã thảo luận chiến lược trong văn phòng hội đồng quản trị.

They discussed strategies in the boardroom.

Ghi chú

Từ Boardroom là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý và kinh doanh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Corporate Meetings – Cuộc họp doanh nghiệp Ví dụ: A boardroom is primarily used for corporate meetings and executive discussions. (Phòng họp hội đồng được sử dụng chủ yếu cho các cuộc họp doanh nghiệp và thảo luận của ban lãnh đạo.) check Strategic Planning – Lập kế hoạch chiến lược Ví dụ: Major strategic planning sessions take place in the boardroom. (Các buổi lập kế hoạch chiến lược quan trọng diễn ra trong phòng họp hội đồng.) check Executive Decision-Making – Ra quyết định điều hành Ví dụ: The boardroom is where executive decision-making occurs. (Phòng họp hội đồng là nơi diễn ra quá trình ra quyết định điều hành.)