VIETNAMESE

sừng

nhánh

word

ENGLISH

horn

  
NOUN

/hɔːn/

antler, tusk

"Sừng" là phần cấu trúc cứng nhô ra trên đầu của một số loài động vật.

Ví dụ

1.

Sừng dê rất nhọn.

The goat's horns are sharp.

2.

Động vật dùng sừng để tự vệ.

Animals use their horns for defense.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ) có sử dụng từ horn nhé! check Lock horns – tranh cãi quyết liệt Ví dụ: The two leaders locked horns over the policy. (Hai nhà lãnh đạo tranh cãi gay gắt về chính sách này.) check Horn of dilemma – tình huống khó xử, không biết chọn lối thoát nào Ví dụ: She found herself on the horn of a dilemma. (Cô ấy rơi vào tình thế khó xử.) check Grab life by the horns – đối mặt với cuộc sống một cách mạnh mẽ Ví dụ: He decided to grab life by the horns and start his own business. (Anh ấy quyết định đối mặt với cuộc sống một cách mạnh mẽ và bắt đầu kinh doanh riêng.)