VIETNAMESE

sò quéo

word

ENGLISH

Cockle

  
NOUN

/ˈkɒkəl/

Edible clam

"sò quéo" là loài sò biển nhỏ thường được dùng làm thực phẩm.

Ví dụ

1.

Sò quéo thường được hấp với tỏi.

Cockles are often steamed with garlic.

2.

Món ăn được trang trí bằng sò quéo tươi.

The dish was garnished with fresh cockles.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ) có sử dụng từ cockle nhé! check Warm the cockles of one's heart – làm ấm lòng ai đó, khiến ai đó cảm thấy vui và hạnh phúc Ví dụ: Her kind words warmed the cockles of his heart. (Những lời nói tử tế của cô ấy làm ấm lòng anh ấy.) check Cockleshell courage – lòng dũng cảm đối mặt với thử thách lớn dù bản thân nhỏ bé Ví dụ: The small boat faced the storm with cockleshell courage. (Con thuyền nhỏ đối mặt với cơn bão với lòng dũng cảm của một chiếc vỏ sò.) check Cockle of one's eye – thứ yêu thích, quý giá nhất Ví dụ: His daughter is the cockle of his eye. (Con gái anh là người anh yêu quý nhất.)