VIETNAMESE

sừng tê giác

sừng giác

word

ENGLISH

rhinoceros horn

  
NOUN

/raɪˈnɒsərəs hɔːn/

ivory-like horn

"Sừng tê giác" là phần cấu trúc cứng trên đầu của tê giác.

Ví dụ

1.

Sừng tê giác có giá trị rất cao.

Rhinoceros horns are highly valuable.

2.

Săn tê giác để lấy sừng là bất hợp pháp.

Poaching rhinoceros for horns is illegal.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ) có sử dụng từ horn nhé! check Lock horns – tranh cãi quyết liệt Ví dụ: The two leaders locked horns over the policy. (Hai nhà lãnh đạo tranh cãi gay gắt về chính sách này.) check Horn of dilemma – tình huống khó xử, không biết chọn lối thoát nào Ví dụ: She found herself on the horn of a dilemma. (Cô ấy rơi vào tình thế khó xử.) check Grab life by the horns – đối mặt với cuộc sống một cách mạnh mẽ Ví dụ: He decided to grab life by the horns and start his own business. (Anh ấy quyết định đối mặt với cuộc sống một cách mạnh mẽ và bắt đầu kinh doanh riêng.)