VIETNAMESE
mãnh thú
thú ăn thịt
ENGLISH
predator
/ˈprɛdətə/
carnivore
"Mãnh thú" là loài động vật ăn thịt mạnh mẽ, nguy hiểm.
Ví dụ
1.
Sư tử là mãnh thú dữ tợn.
Lions are fierce predators.
2.
Mãnh thú săn mồi là động vật nhỏ hơn.
Predators hunt smaller animals.
Ghi chú
Mãnh thú là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ mãnh thú nhé!
Nghĩa 1: Con vật dũng mãnh, mạnh mẽ và nguy hiểm, như hổ, báo.
Tiếng Anh: Beast of prey
Ví dụ: The lion is often seen as a beast of prey in the wild.
(Sư tử thường được coi là một mãnh thú trong thiên nhiên.)
Nghĩa 2: Một người mạnh mẽ, có sức mạnh vượt trội, thường mang tính tiêu cực trong các câu chuyện.
Tiếng Anh: Fierce person
Ví dụ: He is a fierce person, never backing down from a challenge.
(Anh ấy là một mãnh thú, không bao giờ lùi bước trước thử thách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết