VIETNAMESE

bộ cánh thẳng

word

ENGLISH

Tegmina

  
NOUN

/ˈtɛɡmɪnə/

"Bộ cánh thẳng" là loại cánh dài, thẳng của một số loài côn trùng như châu chấu.

Ví dụ

1.

Châu chấu có bộ cánh thẳng mạnh mẽ.

Grasshoppers have strong tegmina.

2.

Bộ cánh thẳng giúp ngụy trang.

The tegmina aid in camouflage.

Ghi chú

Bộ cánh thẳng là một từ vựng thuộc lĩnh vực côn trùng học, chỉ loại cánh trước dài và cứng của một số loài như châu chấu hoặc gián. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Orthoptera insects – các loài thuộc nhóm Orthoptera Ví dụ: Grasshoppers have tegmina to protect their hind wings. (Châu chấu có bộ cánh thẳng để bảo vệ cánh sau.) check Protective wings – cánh bảo vệ Ví dụ: Tegmina serve as protective wings for many insects. (Bộ cánh thẳng đóng vai trò là cánh bảo vệ cho nhiều loài côn trùng.) check Leathery wings – cánh da Ví dụ: The leathery texture of tegmina helps them withstand harsh conditions. (Kết cấu cứng như da của bộ cánh thẳng giúp chúng chịu được điều kiện khắc nghiệt.)