VIETNAMESE

Phòng tư vấn

Phòng hỗ trợ, Phòng cố vấn, Phòng giải đáp

word

ENGLISH

Consultation room

  
NOUN

/ˌkɒnsəlˈteɪʃən ˌruːm/

Advisory room

“Phòng tư vấn” là nơi cung cấp các dịch vụ tư vấn chuyên môn.

Ví dụ

1.

Phòng tư vấn cung cấp tư vấn pháp lý miễn phí.

The consultation room offers free legal advice.

2.

Cô ấy gặp một cố vấn trong phòng tư vấn.

She met a counselor in the consultation room.

Ghi chú

Từ Consultation room là một từ vựng thuộc lĩnh vực dịch vụ – tư vấn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Counseling office – Văn phòng tư vấn Ví dụ: A counseling office provides a private space for professional guidance and confidential discussions. (Văn phòng tư vấn cung cấp không gian riêng tư cho việc hướng dẫn chuyên môn và các cuộc trao đổi mật thiết.) check Advisory meeting room – Phòng họp tư vấn Ví dụ: An advisory meeting room is designed for in-depth discussions and consultations on specialized topics. (Phòng họp tư vấn được thiết kế cho các cuộc thảo luận chuyên sâu và trao đổi về các chủ đề chuyên môn.) check Client consultation space – Không gian tư vấn khách hàng Ví dụ: A client consultation space offers a comfortable environment for one-on-one sessions between experts and clients. (Không gian tư vấn khách hàng cung cấp môi trường thoải mái cho các buổi gặp gỡ tư vấn trực tiếp giữa chuyên gia và khách hàng.)