VIETNAMESE

Phòng đóng gói

Phòng bao bì, Phòng chuẩn bị hàng, Khu vực đóng gói.

word

ENGLISH

Packing room

  
NOUN

/ˈpækɪŋ ruːm/

Packaging area

“Phòng đóng gói” là nơi các sản phẩm được chuẩn bị và đóng gói trước khi giao hàng.

Ví dụ

1.

Phòng đóng gói đảm bảo các đơn hàng được đóng kín đúng cách.

The packing room ensures orders are sealed properly.

2.

Nhân viên xử lý hàng hóa trong phòng đóng gói.

Workers handle goods in the packing room.

Ghi chú

Từ Packing room là một từ vựng thuộc lĩnh vực logistics – quản lý kho. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Packaging station – Khu vực đóng gói Ví dụ: A packaging station is where products are prepared and secured for shipment. (Khu vực đóng gói là nơi sản phẩm được chuẩn bị và đóng gói an toàn để vận chuyển.) check Sealing process – Quy trình niêm phong Ví dụ: The sealing process ensures that items are securely packaged to prevent damage during transit. (Quy trình niêm phong đảm bảo các mặt hàng được đóng gói chắc chắn để tránh hư hại trong quá trình vận chuyển.) check Logistics preparation – Chuẩn bị logistics Ví dụ: Logistics preparation involves organizing and arranging products for efficient distribution. (Chuẩn bị logistics bao gồm việc tổ chức và sắp xếp sản phẩm nhằm phân phối hiệu quả.)