VIETNAMESE
tảo cát
vi tảo
ENGLISH
diatom
/ˈdaɪətɒm/
phytoplankton
"Tảo cát" là loài vi tảo có vỏ bằng silica.
Ví dụ
1.
Tảo cát rất quan trọng với hệ sinh thái.
Diatoms are essential for ecosystems.
2.
Tảo cát tạo oxy qua quang hợp.
Diatoms create oxygen through photosynthesis.
Ghi chú
Tảo cát là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học, dùng để chỉ nhóm sinh vật đơn bào thuộc ngành tảo silic, có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Phytoplankton – sinh vật phù du thực vật
Ví dụ: Phytoplankton are essential for marine ecosystems.
(Sinh vật phù du thực vật rất quan trọng đối với hệ sinh thái biển.)
Algae – tảo
Ví dụ: Algae blooms can be harmful to aquatic life.
(Hiện tượng tảo nở hoa có thể gây hại cho sinh vật thủy sinh.)
Silica cell wall – vách tế bào silic
Ví dụ: Diatoms have a unique silica cell wall structure.
(Tảo cát có cấu trúc vách tế bào silic độc đáo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết