VIETNAMESE

Cửa khẩu Hữu Nghị

word

ENGLISH

Friendship Border Gate

  
NOUN

/ˈfrɛndʃɪp ˈbɔrdər geɪt/

Trade Crossing

“Cửa khẩu Hữu Nghị” là điểm giao thương giữa Việt Nam và Trung Quốc.

Ví dụ

1.

Cửa khẩu Hữu Nghị tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại.

The Friendship Border Gate facilitates trade.

2.

Du khách qua lại cửa khẩu Hữu Nghị hàng ngày.

Tourists cross the Friendship Border Gate daily.

Ghi chú

Từ Friendship Border Gate là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và thương mại biên giới. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check International Border Crossing – Cửa khẩu quốc tế Ví dụ: The Friendship Border Gate is an international border crossing between Vietnam and China. (Cửa khẩu Hữu Nghị là một cửa khẩu quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc.) check Trade Route – Tuyến đường thương mại Ví dụ: The Friendship Border Gate serves as a major trade route for goods and transportation. (Cửa khẩu Hữu Nghị đóng vai trò là tuyến đường thương mại quan trọng để vận chuyển hàng hóa.) check Customs Control – Kiểm soát hải quan Ví dụ: The Friendship Border Gate has strict customs control for imported and exported goods. (Cửa khẩu Hữu Nghị có hệ thống kiểm soát hải quan nghiêm ngặt đối với hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu.)