VIETNAMESE

tôm giống

tôm non

word

ENGLISH

Shrimp seed

  
NOUN

/ʃrɪmp siːd/

juvenile shrimp

"Tôm giống" là loại tôm non được nuôi để phát triển thành tôm trưởng thành, chủ yếu phục vụ trong ngành nuôi trồng thủy sản.

Ví dụ

1.

Tôm giống rất quan trọng trong nuôi trồng thủy sản.

Shrimp seed are essential in aquaculture.

2.

Người nuôi nhập khẩu tôm giống để phối giống.

Farmers import shrimp seed for breeding.

Ghi chú

Seed là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ seed nhé! check Nghĩa 1: Bắt đầu hoặc mầm mống của một ý tưởng, dự án hoặc kế hoạch Ví dụ: The seed of the idea grew into a successful business. (Mầm mống của ý tưởng đã phát triển thành một doanh nghiệp thành công.) check Nghĩa 2: Hạt nhỏ trong thể thao, được dùng để xếp hạng vận động viên hoặc đội Ví dụ: The tennis player was the top seed in the tournament. (Tay vợt được xếp hạng hạt giống số một trong giải đấu.)