VIETNAMESE
không gian rộng rãi
không gian thoáng
ENGLISH
Spacious area
/ˈspeɪʃəs ˈeəriə/
Expansive zone
“Không gian rộng rãi” là khu vực lớn, thoáng đãng, không bị hạn chế.
Ví dụ
1.
Không gian rộng rãi rất thích hợp cho các sự kiện lớn.
The spacious area is perfect for large events.
2.
Khách hàng đánh giá cao không gian rộng rãi của hội trường.
Guests appreciated the spacious area of the hall.
Ghi chú
Từ area là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của area nhé!
Nghĩa 1 – Lĩnh vực hoặc phạm vi nghiên cứu, chuyên môn
Ví dụ:
She specializes in the area of environmental science.
(Cô ấy chuyên về lĩnh vực khoa học môi trường.)
Nghĩa 2 – Diện tích bề mặt của một vật hoặc vùng đất
Ví dụ:
The area of the room is 20 square meters.
(Diện tích của căn phòng là 20 mét vuông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết