VIETNAMESE

trạm sơ cứu

word

ENGLISH

First aid station

  
NOUN

/ˈfɜːst eɪd ˈsteɪʃən/

Emergency station

“Trạm sơ cứu” là nơi cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế khẩn cấp ban đầu cho người bị thương.

Ví dụ

1.

Trạm sơ cứu đã điều trị các vết thương nhỏ.

The first aid station treated minor injuries.

2.

Họ đã xây một trạm sơ cứu gần công viên.

They built a first aid station near the park.

Ghi chú

Từ First Aid Station là một từ vựng thuộc lĩnh vực y tế và cấp cứu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Emergency Treatment – Điều trị khẩn cấp Ví dụ: A first aid station provides emergency treatment for minor injuries. (Trạm sơ cứu cung cấp điều trị khẩn cấp cho các chấn thương nhẹ.) check Medical Supplies – Dụng cụ y tế Ví dụ: Every first aid station is stocked with essential medical supplies like bandages and antiseptics. (Mỗi trạm sơ cứu đều được trang bị các dụng cụ y tế thiết yếu như băng gạc và thuốc sát trùng.) check On-Site Healthcare – Chăm sóc y tế tại chỗ Ví dụ: A first aid station offers on-site healthcare at public events and workplaces. (Trạm sơ cứu cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế tại chỗ tại các sự kiện công cộng và nơi làm việc.)