VIETNAMESE
cửa hàng trưng bày
phòng trưng bày
ENGLISH
showroom
/ˈʃoʊruːm/
exhibition room
“Cửa hàng trưng bày” là nơi giới thiệu sản phẩm nhưng không bán trực tiếp.
Ví dụ
1.
Cửa hàng trưng bày giới thiệu các mẫu xe mới nhất.
The showroom displays the latest car models.
2.
Khách tham quan chiêm ngưỡng nội thất trong cửa hàng trưng bày.
Visitors admired the furniture in the showroom.
Ghi chú
Từ showroom là một từ vựng thuộc lĩnh vực kinh doanh – trưng bày sản phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Display facility – Không gian trưng bày
Ví dụ:
A display facility is designed to showcase products in an organized and appealing manner.
(Không gian trưng bày được thiết kế để giới thiệu sản phẩm một cách có tổ chức và thu hút.)
Product demonstration area – Các buổi biểu diễn trực tiếp
Ví dụ:
This area allows customers to experience and evaluate products through live demonstrations.
(Khu vực trình diễn sản phẩm cho phép khách hàng trải nghiệm và đánh giá các sản phẩm qua các buổi biểu diễn trực tiếp.)
Showcase exhibit – Triển lãm sản phẩm
Ví dụ:
A showcase exhibit is curated to highlight the features and benefits of a company’s offerings.
(Triển lãm sản phẩm được tuyển chọn kỹ lưỡng nhằm làm nổi bật các tính năng và lợi ích của sản phẩm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết