VIETNAMESE
gấu nâu
gấu lớn
ENGLISH
brown bear
/braʊn bɛə/
grizzly bear
"Gấu nâu" là loài gấu lớn, sống ở Bắc Mỹ, châu Âu và châu Á.
Ví dụ
1.
Gấu nâu mạnh mẽ và sống đơn độc.
Brown bears are strong and solitary.
2.
Gấu nâu bắt cá hồi ở sông.
Brown bears fish for salmon in rivers.
Ghi chú
Bear là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bear nhé!
Nghĩa 1: Mang hoặc chịu đựng điều gì đó, chẳng hạn như trách nhiệm hoặc áp lực
Ví dụ: He bears the responsibility for his team’s success.
(Anh ấy mang trách nhiệm cho thành công của đội mình.)
Nghĩa 2: Sản xuất hoặc cung cấp, đặc biệt là về trái cây hoặc kết quả
Ví dụ: The tree bears fruit in the summer.
(Cây này cho trái vào mùa hè.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết