VIETNAMESE

Hòn Ngọc Biển Đông

word

ENGLISH

Jewel of the East Sea

  
NOUN

/ˈʤuəl əv ði ist si/

Gem of the Sea

“Hòn Ngọc Biển Đông” là cách gọi đẹp đẽ cho một hòn đảo đặc biệt ở Biển Đông.

Ví dụ

1.

Hòn Ngọc Biển Đông là một thiên đường nhiệt đới.

The Jewel of the East Sea is a tropical paradise.

2.

Du khách yêu thích Hòn Ngọc Biển Đông.

Tourists adore the Jewel of the East Sea.

Ghi chú

Từ Jewel of the East Sea là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý – du lịch. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Marine gem – Viên ngọc biển Ví dụ: The term marine gem emphasizes the region’s pristine beauty and allure by the ocean. (Cụm từ "viên ngọc biển" nhấn mạnh vẻ đẹp nguyên sơ và sức hút của vùng biển.) check Scenic treasure – Bảo vật cảnh quan Ví dụ: This area is celebrated as a scenic treasure for its breathtaking coastal vistas. (Vùng này được ca ngợi như một bảo vật cảnh quan với những khung cảnh ven biển ngoạn mục.) check Poetic appellation – Tên gọi thơ mộng Ví dụ: The nickname reflects a poetic appellation that has inspired artists and storytellers over generations. (Biệt danh này phản ánh một tên gọi thơ mộng đã truyền cảm hứng cho các nghệ sĩ và nhà văn qua nhiều thế hệ.)