VIETNAMESE

hậu bị

word

ENGLISH

Reserve

  
NOUN

/rɪˈzɜrv/

Backup

"hậu bị" là lực lượng dự bị hoặc sự chuẩn bị sẵn sàng cho một nhiệm vụ.

Ví dụ

1.

Những binh lính hậu bị được triệu tập vào nhiệm vụ.

The reserve soldiers were called into action.

2.

Quỹ hậu bị đã hỗ trợ dự án.

The reserve funds supported the project.

Ghi chú

Hậu bị là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân sự và quản trị nguồn lực, chỉ những tài nguyên hoặc lực lượng được giữ lại để sử dụng trong trường hợp cần thiết. Cùng DOL tìm hiểu về các từ loại của từ reserve nhé! check Reserve (Noun) – dự trữ, nguồn lực dự phòng Ví dụ: The army kept a reserve of troops. (Quân đội giữ lại một lực lượng dự trữ.) check Reserve (Verb) – đặt trước, giữ chỗ Ví dụ: She reserved a table for dinner. (Cô ấy đã đặt trước một bàn cho bữa tối.) check Reserved (Adjective) – kín đáo, dè dặt Ví dụ: He is a reserved person who rarely shares his thoughts. (Anh ấy là một người kín đáo, hiếm khi chia sẻ suy nghĩ của mình.)