VIETNAMESE

gà lôi

chim cảnh lớn

word

ENGLISH

pheasant

  
NOUN

/ˈfɛzənt/

ornamental bird

"Gà lôi" là loài chim lớn, có đuôi dài, thường được nuôi để làm cảnh.

Ví dụ

1.

Gà lôi có lông vũ rực rỡ.

Pheasants have colorful feathers.

2.

Gà lôi được nuôi vì vẻ đẹp của chúng.

Pheasants are raised for their beauty.

Ghi chú

Gà lôi là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học, chỉ loài chim lớn có lông sặc sỡ, thường sống trong các khu vực đồng cỏ hoặc rừng thưa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Common pheasant – gà lôi thường Ví dụ: Common pheasants are popular game birds in hunting. (Gà lôi thường là loài chim săn bắn phổ biến.) check Golden pheasant – gà lôi vàng Ví dụ: Golden pheasants are admired for their vibrant plumage. (Gà lôi vàng được ngưỡng mộ vì bộ lông sặc sỡ của chúng.) check Ring-necked pheasant – gà lôi cổ khoen Ví dụ: Ring-necked pheasants are native to Asia. (Gà lôi cổ khoen có nguồn gốc từ châu Á.)