VIETNAMESE

gà gáy

tiếng gà trống gáy

word

ENGLISH

rooster crowing

  
NOUN

/ˈruːstə ˈkrəʊɪŋ/

cock-a-doodle-doo

"Gà gáy" là âm thanh đặc trưng do gà trống phát ra vào buổi sáng.

Ví dụ

1.

Gà trống gáy vào lúc bình minh.

The rooster crowed at sunrise.

2.

Tiếng gáy của gà trống báo hiệu ngày mới.

Rooster crowing marks the start of the day.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Crowing khi nói hoặc viết nhé! check Crowing at dawn – gáy vào lúc bình minh Ví dụ: The rooster was crowing at dawn to wake everyone up. (Con gà trống gáy vào lúc bình minh để đánh thức mọi người.) check Crowing with pride – khoe khoang, tự hào một cách lộ liễu Ví dụ: He kept crowing with pride about his achievements. (Anh ấy không ngừng khoe khoang về những thành tựu của mình.) check Crowing victory – tuyên bố chiến thắng Ví dụ: The team started crowing victory before the match ended. (Đội bắt đầu tuyên bố chiến thắng trước khi trận đấu kết thúc.)