VIETNAMESE

sông Đa Nuýp

-

word

ENGLISH

Danube River

  
NOUN

/ˈdænjuːb ˈrɪvər/

-

“Sông Đa Nuýp” là tên một con sông lớn tại châu Âu, chảy qua nhiều quốc gia.

Ví dụ

1.

Sông Đa Nuýp là tuyến đường thủy quan trọng ở châu Âu.

The Danube River is a vital waterway in Europe.

2.

Du thuyền rất phổ biến trên sông Đa Nuýp.

Cruises are popular along the Danube River.

Ghi chú

Từ Danube River là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý – sông ngòi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Transboundary waterway – Dòng nước xuyên biên giới Ví dụ: A transboundary waterway serves as a natural connector between multiple countries, influencing regional geopolitics. (Dòng nước xuyên biên giới là con đường tự nhiên nối liền nhiều quốc gia, có ảnh hưởng đến chính trị khu vực.) check Cultural corridor – Hành lang văn hóa Ví dụ: The cultural corridor along the Danube nurtures artistic traditions and shared histories among neighboring peoples. (Hành lang văn hóa dọc theo sông Danube nuôi dưỡng truyền thống nghệ thuật và lịch sử chung của các dân tộc láng giềng.) check Economic lifeline – Mạch sống kinh tế Ví dụ: The river functions as an economic lifeline, facilitating trade and transportation across the region. (Sông được xem là mạch sống kinh tế, tạo điều kiện cho giao thương và vận tải trong khu vực.)