VIETNAMESE

sông Amur

sông lớn

word

ENGLISH

Amur River

  
NOUN

/əˈmʊr ˈrɪvər/

-

“Sông Amur” là một con sông lớn nằm ở vùng biên giới Nga và Trung Quốc.

Ví dụ

1.

Sông Amur tạo nên ranh giới tự nhiên giữa các quốc gia.

The Amur River forms a natural border between the nations.

2.

Người dân đánh cá dọc theo sông Amur.

People fish along the Amur River.

Ghi chú

Từ Amur River là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý – nguồn nước. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Transboundary waterway – Dòng nước xuyên biên giới Ví dụ: The Amur River serves as a transboundary waterway between nations, impacting regional ecology and resource management. (Sông Amur là một dòng nước xuyên biên giới giữa các quốc gia, có ảnh hưởng đến hệ sinh thái và quản lý tài nguyên khu vực.) check Ecosystem dynamics – Động lực hệ sinh thái Ví dụ: Ecosystem dynamics of the river involve complex interactions among aquatic species and environmental factors. (Động lực hệ sinh thái của sông bao gồm các tương tác phức tạp giữa các loài thủy sinh và các yếu tố môi trường.) check Hydrological resource – Tài nguyên thủy văn Ví dụ: The river is a critical hydrological resource that supports agriculture, industry, and local communities. (Sông là nguồn tài nguyên thủy văn quan trọng hỗ trợ nông nghiệp, công nghiệp và cộng đồng địa phương.)