VIETNAMESE

thai nghén

mang thai

word

ENGLISH

gestation

  
NOUN

/ʤɛsˈteɪʃən/

carrying a baby

"Thai nghén" là quá trình cơ thể người mẹ nuôi dưỡng bào thai.

Ví dụ

1.

Người mẹ bị ốm nghén trong thời kỳ thai nghén.

The mother experienced morning sickness during gestation.

2.

Dinh dưỡng hợp lý rất quan trọng trong thai nghén.

Proper nutrition is vital during gestation.

Ghi chú

Từ Gestation là một thuật ngữ y học chỉ quá trình thai nghén từ khi thụ tinh đến khi sinh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé! check Gestational period – thời kỳ thai nghén Ví dụ: The gestational period for humans is approximately 40 weeks. (Thời kỳ thai nghén ở người kéo dài khoảng 40 tuần.) check Gestational diabetes – tiểu đường thai kỳ Ví dụ: Gestational diabetes develops during pregnancy and often resolves after birth. (Tiểu đường thai kỳ phát triển trong thai kỳ và thường biến mất sau sinh.) check Gestational sac – túi thai Ví dụ: The gestational sac is visible on ultrasound at 5 weeks of pregnancy. (Túi thai có thể nhìn thấy qua siêu âm ở tuần thứ 5 của thai kỳ.)