VIETNAMESE
râu mực
ENGLISH
Tentacle
/ˈtɛntəkəl/
Appendage
"râu mực" là phần tua dài của mực dùng để bắt mồi.
Ví dụ
1.
Râu mực bắt lấy con mồi.
The tentacle of the squid grabbed the prey.
2.
Râu mực giúp mực bơi hiệu quả.
Tentacles help squids to swim efficiently.
Ghi chú
Râu mực là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh vật học, chỉ các phần phụ dạng xúc tu của mực hoặc bạch tuộc dùng để di chuyển và săn mồi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Appendage – phần phụ
Ví dụ: The octopus uses its appendages to grasp objects.
(Bạch tuộc sử dụng các phần phụ để nắm bắt đồ vật.)
Suction cup – các giác hút
Ví dụ: The tentacle's suction cups help it cling to surfaces.
(Các giác hút của râu mực giúp nó bám chặt vào bề mặt.)
Marine invertebrate – động vật không xương sống dưới biển
Ví dụ: Tentacles are common among marine invertebrates.
(Râu mực thường gặp ở động vật không xương sống dưới biển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết