VIETNAMESE
đuôi
phần cuối
ENGLISH
tail
/teɪl/
appendage
"Đuôi" là phần cuối của cơ thể động vật, thường dùng để giữ thăng bằng hoặc biểu cảm.
Ví dụ
1.
Đuôi mèo vẫy qua lại.
The cat’s tail swished back and forth.
2.
Đuôi giúp động vật giữ thăng bằng.
Tails help animals maintain balance.
Ghi chú
Tail là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ tail nhé!
Nghĩa 1: Đuôi, ám chỉ phần cuối của một vật thể trong các ngữ cảnh khác nhau
Ví dụ: The kite’s tail fluttered in the wind.
(Đuôi của cánh diều bay phấp phới trong gió.)
Nghĩa 2: Đường mảnh kéo dài phía sau trong các hiện tượng tự nhiên như sao chổi
Ví dụ: The comet’s tail was visible in the night sky.
(Đuôi của sao chổi có thể nhìn thấy trên bầu trời đêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết