VIETNAMESE
lông xù
lông dày
ENGLISH
fluffy fur
/ˈflʌfi fɜː/
soft coat
"Lông xù" là lông rậm và mềm, thường tạo cảm giác dày dặn.
Ví dụ
1.
Mèo có lông xù vào mùa đông.
The cat has fluffy fur in winter.
2.
Lông xù rất dễ chịu khi chạm vào.
Fluffy fur is cozy to touch.
Ghi chú
Fur là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của fur nhé!
Nghĩa 1: Vật liệu làm từ lông động vật được sử dụng trong thời trang
Ví dụ: The fur coat was expensive but luxurious.
(Chiếc áo lông đắt tiền nhưng rất sang trọng.)
Nghĩa 2: Một lớp cặn bám, chẳng hạn như cặn trong ấm nước
Ví dụ: The kettle had fur deposits inside from hard water.
(Chiếc ấm có cặn bám bên trong do nước cứng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết