VIETNAMESE

Đông cung

word

ENGLISH

Crown Prince's Palace

  
NOUN

/kraʊn prɪns ˈpælɪs/

Thái tử cung

“Đông cung” là cung điện dành cho thái tử trong hoàng gia.

Ví dụ

1.

Đông cung là một phần của khu phức hợp hoàng gia.

The Crown Prince's Palace is part of the royal complex.

2.

Du khách không được phép vào trong Đông cung.

Visitors are not allowed inside the Crown Prince's Palace.

Ghi chú

Từ Crown Prince's Palace là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử – di sản kiến trúc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Royal residence – Nơi ở hoàng gia Ví dụ: A royal residence exemplifies opulent design and historical significance as the home of future leaders. (Nơi ở hoàng gia thể hiện thiết kế xa hoa và ý nghĩa lịch sử khi là nơi cư trú của các thế hệ lãnh đạo tương lai.) check Palatial architecture – Kiến trúc cung đình Ví dụ: The design reflects palatial architecture with intricate details and expansive ceremonial spaces. (Kiến trúc cung đình phản ánh sự tinh xảo trong chi tiết và không gian trang nghiêm rộng lớn.) check Dynastic legacy – Di sản triều đại Ví dụ: The palace stands as a testament to the dynastic legacy of the ruling family, preserving royal traditions. (Cung điện này là minh chứng cho di sản triều đại của gia đình trị vì, bảo tồn các truyền thống hoàng gia.)