VIETNAMESE
Đàng xa
Ở xa
ENGLISH
Far Away
/fɑr əˈweɪ/
Distantly
“Đàng xa” là vị trí ở khoảng cách xa tầm mắt.
Ví dụ
1.
Bạn có thể nhìn thấy núi đàng xa.
You can see mountains far away.
2.
Ánh sáng lấp lánh đàng xa trong đêm.
The lights twinkled far away in the night.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Far Away nhé!
So far, so good – Mọi thứ vẫn ổn đến thời điểm hiện tại
Ví dụ:
We have completed half of the project. So far, so good.
(Chúng tôi đã hoàn thành một nửa dự án. Cho đến nay mọi thứ vẫn ổn.)
Few and far between – Hiếm hoi, ít khi xảy ra
Ví dụ:
Opportunities like this are few and far between.
(Những cơ hội như thế này rất hiếm hoi.)
As far as the eye can see – Xa đến tận chân trời, không thấy điểm kết thúc.
Ví dụ:
The wheat fields stretched as far as the eye can see.
(Những cánh đồng lúa mì trải dài đến tận chân trời.)
Go too far – Đi quá xa, vượt quá giới hạn
Ví dụ:
I think his joke went too far and offended some people.
(Tôi nghĩ trò đùa của anh ấy đã đi quá xa và làm mất lòng một số người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết