VIETNAMESE

Phòng quần áo

Phòng thay đồ, Tủ quần áo, Phòng chứa đồ

word

ENGLISH

Walk-in closet

  
NOUN

/ˈwɔːk ɪn ˈklɒzɪt/

Wardrobe room

“Phòng quần áo” là nơi lưu trữ và sắp xếp quần áo.

Ví dụ

1.

Cô ấy sắp xếp quần áo trong phòng quần áo.

She organized her outfits in the walk-in closet.

2.

Phòng quần áo có nhiều không gian lưu trữ.

The walk-in closet has ample storage space.

Ghi chú

Từ Walk-in closet là một từ vựng thuộc lĩnh vực kiến trúc – nội thất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Built-in storage – Tủ âm tường Ví dụ: Built-in storage features integrated cabinetry designed to maximize space and organization. (Tủ âm tường là hệ thống tủ được tích hợp sẵn, được thiết kế nhằm tối ưu hóa không gian và sự ngăn nắp.) check Organization system – Hệ thống sắp xếp Ví dụ: An effective organization system provides designated spaces for items to keep a walk-in closet tidy. (Hệ thống sắp xếp hiệu quả cung cấp các không gian được chỉ định cho các món đồ nhằm giữ cho walk-in closet luôn gọn gàng.) check Space optimization – Tối ưu hóa không gian Ví dụ: Space optimization techniques ensure that every inch of a walk-in closet is used efficiently. (Kỹ thuật tối ưu hóa không gian đảm bảo rằng mọi inch của walk-in closet được sử dụng hiệu quả.)