VIETNAMESE

tổng lãnh sự quán pháp

word

ENGLISH

French Consulate General

  
NOUN

/ˈfrɛnʧ ˈkɒnsjʊlɪt ˈʤɛnərəl/

French diplomatic office

“Tổng Lãnh sự quán Pháp” là cơ quan ngoại giao của Pháp tại một thành phố lớn, thực hiện các nhiệm vụ lãnh sự và hợp tác quốc tế.

Ví dụ

1.

Tổng Lãnh sự quán Pháp thúc đẩy các chương trình trao đổi giáo dục.

The French Consulate General fosters educational exchanges.

2.

Công dân Pháp có thể gia hạn hộ chiếu tại lãnh sự quán.

French citizens can renew passports at the consulate.

Ghi chú

Từ French Consulate General là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngoại giao Pháp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check French Diplomatic Affairs – Các vấn đề ngoại giao của Pháp Ví dụ: The French Consulate General manages French diplomatic affairs in foreign cities. (Tổng lãnh sự quán Pháp quản lý các vấn đề ngoại giao của Pháp tại các thành phố nước ngoài.) check Visa and Residency Permits – Thị thực và giấy phép cư trú Ví dụ: The consulate issues visa and residency permits for travelers and expatriates. (Lãnh sự quán cấp thị thực và giấy phép cư trú cho du khách và kiều bào.) check Francophone Community Support – Hỗ trợ cộng đồng Pháp ngữ Ví dụ: The office provides Francophone community support services abroad. (Văn phòng cung cấp dịch vụ hỗ trợ cộng đồng Pháp ngữ ở nước ngoài.)