VIETNAMESE
gà rừng
gà hoang
ENGLISH
wild chicken
/waɪld ˈʧɪkɪn/
jungle fowl
"Gà rừng" là loài gà sống tự nhiên trong rừng.
Ví dụ
1.
Gà rừng rất nhanh nhẹn và cảnh giác.
Wild chickens are agile and wary.
2.
Gà rừng là tổ tiên của gà nhà.
Wild chickens are ancestors of domestic chickens.
Ghi chú
Wild là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của wild nhé!
Nghĩa 1: Một trạng thái không kiểm soát, hoang dại hoặc mạnh mẽ
Ví dụ: The crowd went wild during the concert.
(Đám đông trở nên cuồng nhiệt trong buổi hòa nhạc.)
Nghĩa 2: Một ý tưởng hoặc sự kiện bất ngờ, phi thường
Ví dụ: It was a wild idea to travel across the country by bike.
(Đó là một ý tưởng táo bạo khi đi du lịch khắp đất nước bằng xe đạp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết