VIETNAMESE

miền tây sông nước

đồng bằng sông Cửu Long

word

ENGLISH

Mekong Delta

  
NOUN

/ˈmeɪkɒŋ ˈdɛltə/

Riverine region

“Miền Tây sông nước” là khu vực đồng bằng sông Cửu Long ở Việt Nam, nổi tiếng với hệ thống sông ngòi và văn hóa miền sông nước.

Ví dụ

1.

Miền Tây sông nước nổi tiếng với chợ nổi.

The Mekong Delta is famous for its floating markets.

2.

Cuộc sống ở miền Tây sông nước xoay quanh các dòng sông.

Life in the Mekong Delta revolves around the waterways.

Ghi chú

Từ Mekong Delta là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Rice Farming – Trồng lúa Ví dụ: The Mekong Delta is Vietnam’s largest region for rice farming. (Đồng bằng sông Cửu Long là khu vực trồng lúa lớn nhất Việt Nam.) Floating Markets – Chợ nổi Ví dụ: Visitors love exploring floating markets in the Mekong Delta. (Khách du lịch thích khám phá chợ nổi ở đồng bằng sông Cửu Long.) Fertile Land – Đất đai màu mỡ Ví dụ: The region’s fertile land supports diverse agriculture. (Vùng đất màu mỡ giúp phát triển đa dạng nông nghiệp.)