VIETNAMESE

trạm không gian

trạm vũ trụ

word

ENGLISH

Space station

  
NOUN

/speɪs ˈsteɪʃən/

Orbital station

“Trạm Không Gian” là công trình trên quỹ đạo Trái Đất được sử dụng cho nghiên cứu và thí nghiệm khoa học.

Ví dụ

1.

Trạm không gian hỗ trợ nghiên cứu khoa học quốc tế.

The space station supports international scientific research.

2.

Phi hành gia sống và làm việc trên trạm không gian.

Astronauts live and work aboard the space station.

Ghi chú

Từ Space Station là một từ vựng thuộc lĩnh vực khoa học vũ trụ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Orbital Laboratory – Phòng thí nghiệm quỹ đạo Ví dụ: A space station serves as an orbital laboratory for scientific experiments. (Trạm vũ trụ hoạt động như một phòng thí nghiệm quỹ đạo để thực hiện các thí nghiệm khoa học.) check Astronaut Crew – Phi hành đoàn Ví dụ: The station houses a rotating astronaut crew conducting research. (Trạm chứa một phi hành đoàn luân phiên thực hiện nghiên cứu.) check Microgravity Environment – Môi trường vi trọng lực Ví dụ: The station provides a microgravity environment for space experiments. (Trạm cung cấp môi trường vi trọng lực cho các thí nghiệm vũ trụ.)