VIETNAMESE

tổng lãnh sự

lãnh sự trưởng

word

ENGLISH

Consul General

  
NOUN

/ˈkɒnsəl ˈʤɛnərəl/

Senior consul

“Tổng Lãnh sự” là đại diện ngoại giao cao nhất của một quốc gia tại một thành phố lớn ở nước ngoài, phụ trách lãnh sự vụ.

Ví dụ

1.

Tổng Lãnh sự giám sát việc cấp thị thực và dịch vụ cho công dân.

The Consul General oversees visa issuance and citizen services.

2.

Tổng Lãnh sự thúc đẩy các chương trình giao lưu văn hóa.

The Consul General promotes cultural exchange programs.

Ghi chú

Từ Consul General là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngoại giao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Diplomatic Representative – Đại diện ngoại giao Ví dụ: The Consul General serves as a diplomatic representative for their country. (Tổng lãnh sự đóng vai trò là đại diện ngoại giao cho đất nước của họ.) check Foreign Affairs – Ngoại giao quốc tế Ví dụ: The Consul General handles foreign affairs at the consulate. (Tổng lãnh sự phụ trách các vấn đề ngoại giao quốc tế tại lãnh sự quán.) check Consular Services – Dịch vụ lãnh sự Ví dụ: The office provides consular services such as visa issuance and legal assistance. (Văn phòng cung cấp các dịch vụ lãnh sự như cấp thị thực và hỗ trợ pháp lý.)