VIETNAMESE

thanh hoá

word

ENGLISH

Thanh Hoa Province

  
NOUN

/ˈθæŋ ˈhwɑː/

Central province

“Thanh Hóa” là một tỉnh ở miền Trung Việt Nam, nổi tiếng với di tích lịch sử và thắng cảnh đẹp.

Ví dụ

1.

Thanh Hóa nổi tiếng với các bãi biển đẹp và lịch sử phong phú.

Thanh Hoa is known for its beautiful beaches and history.

2.

Nhiều du khách đến Thanh Hóa vào mùa hè.

Many tourists visit Thanh Hoa during the summer.

Ghi chú

Từ Thanh Hoa Province là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Historical Landmarks – Địa danh lịch sử Ví dụ: Thanh Hoa Province is home to many historical landmarks. (Tỉnh Thanh Hóa là nơi có nhiều địa danh lịch sử.) check Traditional Festivals – Lễ hội truyền thống Ví dụ: The province hosts unique traditional festivals every year. (Tỉnh tổ chức nhiều lễ hội truyền thống đặc sắc hàng năm.) check Local Cuisine – Ẩm thực địa phương Ví dụ: Thanh Hoa Province is famous for its local cuisine, including fermented pork rolls. (Tỉnh Thanh Hóa nổi tiếng với ẩm thực địa phương, bao gồm nem chua.)