VIETNAMESE

Sa mạc Gobi

Sa mạc lớn Đông Á, Vùng Gobi

word

ENGLISH

Gobi Desert

  
NOUN

/ˈɡoʊbi ˈdɛzərt/

Gobi Sands

“Sa mạc Gobi” là một sa mạc lớn ở khu vực Đông Á.

Ví dụ

1.

Sa mạc Gobi nổi tiếng với khí hậu khắc nghiệt.

The Gobi Desert is known for its harsh climate.

2.

Họ khám phá sa mạc Gobi bằng xe jeep.

They explored the Gobi Desert by jeep.

Ghi chú

Từ Gobi Desert là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý – môi trường. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Arid climate – Khí hậu khô cằn Ví dụ: The arid climate of the Gobi is marked by extreme temperature variations and very little rainfall. (Khí hậu khô cằn của sa mạc Gobi đặc trưng bởi sự biến đổi nhiệt độ cực đoan và lượng mưa rất ít.) check Unique ecosystems – Hệ sinh thái độc đáo Ví dụ: The desert supports unique ecosystems with specialized species adapted to harsh conditions. (Sa mạc Gobi hỗ trợ các hệ sinh thái độc đáo với những loài đặc thù thích nghi với điều kiện khắc nghiệt.) check Geological formations – Cấu trúc địa chất Ví dụ: The landscape is defined by striking geological formations including vast sand dunes and rocky outcrops. (Cảnh quan được định hình bởi các cấu trúc địa chất ấn tượng, bao gồm các đụn cát rộng lớn và mỏm đá.)