VIETNAMESE

tháp ngà

tháp học thuật

word

ENGLISH

Ivory tower

  
NOUN

/ˈaɪvəri ˈtaʊər/

Academic elite

“Tháp Ngà” là biểu tượng của môi trường học thuật hoặc quyền lực xa cách với thực tế.

Ví dụ

1.

Nhiều nhà nghiên cứu sống trong tháp ngà, tách biệt với thực tế.

Many researchers live in their ivory towers, disconnected from reality.

2.

Tháp ngà thường đại diện cho sự cô lập trong học thuật.

The ivory tower often represents academic isolation.

Ghi chú

Từ Ivory Tower là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục và tư tưởng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Academic Elitism – Tầng lớp học thuật ưu tú Ví dụ: The term Ivory Tower is often used to describe academic elitism that is detached from reality. (Thuật ngữ Tháp Ngà thường được dùng để mô tả tầng lớp học thuật ưu tú xa rời thực tế.) check Intellectual Isolation – Cách ly trí tuệ Ví dụ: Some professors are accused of living in an Ivory Tower of intellectual isolation. (Một số giáo sư bị cho là sống trong tháp ngà với sự cách ly trí tuệ.) check Theoretical Thinking – Tư duy lý thuyết Ví dụ: The phrase Ivory Tower can also refer to excessive theoretical thinking with little practical application. (Thuật ngữ Tháp Ngà cũng có thể ám chỉ tư duy lý thuyết quá mức mà ít có ứng dụng thực tế.)