VIETNAMESE

lãnh sự quán việt nam

lãnh sự quán Việt Nam

word

ENGLISH

Vietnamese Consulate

  
NOUN

/ˌvjɛtnəˈmiːz ˈkɒnsjʊlɪt/

Vietnam Embassy

“Lãnh sự quán Việt Nam” là cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam tại nước ngoài, xử lý các vấn đề thị thực và hỗ trợ công dân Việt Nam.

Ví dụ

1.

Lãnh sự quán Việt Nam cung cấp dịch vụ gia hạn thị thực cho du khách.

The Vietnamese Consulate provides visa extensions for travelers.

2.

Lãnh sự quán hỗ trợ công dân Việt Nam sống ở nước ngoài.

The consulate assists Vietnamese citizens living abroad.

Ghi chú

Từ Vietnamese Consulate là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngoại giao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Legalization Services – Dịch vụ hợp pháp hóa Ví dụ: The Vietnamese Consulate offers legalization services for official documents. (Lãnh sự quán Việt Nam cung cấp dịch vụ hợp pháp hóa giấy tờ.) check Expatriate Support – Hỗ trợ người Việt ở nước ngoài Ví dụ: The consulate provides expatriate support for Vietnamese living abroad. (Lãnh sự quán hỗ trợ người Việt Nam sinh sống ở nước ngoài.) check Tourism Promotion – Xúc tiến du lịch Ví dụ: The consulate works on tourism promotion for Vietnam. (Lãnh sự quán xúc tiến du lịch cho Việt Nam.)