VIETNAMESE
Phòng hội đồng
Phòng họp chính, Phòng nghị sự, Phòng họp lớn
ENGLISH
Council room
/ˈkaʊnsəl/
Boardroom
“Phòng hội đồng” là nơi diễn ra các cuộc họp chính thức của các hội đồng.
Ví dụ
1.
Phòng hội đồng ở tầng trên cùng.
The council room is on the top floor.
2.
Phòng hội đồng tổ chức họp hàng tháng.
The council room hosts monthly meetings.
Ghi chú
Từ Council room là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý – tổ chức. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Deliberative assembly – Hội đồng bàn bạc
Ví dụ:
A deliberative assembly is a group meeting where members discuss and decide on important issues.
(Hội đồng bàn bạc là một cuộc họp nhóm nơi các thành viên thảo luận và quyết định các vấn đề quan trọng.)
Board meeting – Cuộc họp ban giám đốc
Ví dụ:
A board meeting is convened to review policies and make strategic decisions.
(Cuộc họp ban giám đốc được tổ chức để xem xét các chính sách và đưa ra quyết định chiến lược.)
Policy review – Rà soát chính sách
Ví dụ:
Policy review involves evaluating current strategies and proposing improvements during council sessions.
(Rà soát chính sách bao gồm việc đánh giá các chiến lược hiện tại và đề xuất cải tiến trong các phiên họp hội đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết