VIETNAMESE

hổ

cọp, hùm

word

ENGLISH

tiger

  
NOUN

/ˈtaɪɡə/

lion, jaguar

"Hổ" là loài động vật ăn thịt lớn thuộc họ mèo, có sọc trên lông.

Ví dụ

1.

Con hổ rình rập trong rừng.

The tiger prowled the forest.

2.

Hổ là những động vật uy nghiêm.

Tigers are majestic animals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tiger nhé! check Panther – báo đốm Phân biệt: Panther thường được dùng để chỉ một loài báo lớn với bộ lông đốm, khác với tiger là hổ với vằn đặc trưng. Ví dụ: The panther stalked its prey silently. (Con báo rình mồi một cách lặng lẽ.) check Jaguar – báo đốm lớn ở Nam Mỹ Phân biệt: Jaguar là loài báo lớn ở Nam Mỹ, trong khi tiger phổ biến ở châu Á. Ví dụ: Jaguars are apex predators in the Amazon. (Báo đốm là động vật săn mồi đứng đầu trong rừng Amazon.) check Cheetah – báo săn Phân biệt: Cheetah là loài báo chạy nhanh nhất, trong khi tiger được biết đến với sức mạnh và sự hung dữ. Ví dụ: The cheetah chased the gazelle across the plains. (Con báo săn đuổi linh dương qua đồng cỏ.)