VIETNAMESE

sò tộ

word

ENGLISH

Giant clam

  
NOUN

/ˈdʒaɪənt klæm/

Large mollusk

"sò tộ" là loài động vật thân mềm lớn có vỏ cứng, thường được dùng làm thực phẩm.

Ví dụ

1.

Đầu bếp chuẩn bị món ăn với thịt sò tộ.

The chef prepared a dish with giant clam meat.

2.

Sò tộ có thể phát triển đến một mét rộng.

The giant clam can grow up to a meter wide.

Ghi chú

Sò tộ là một từ vựng thuộc lĩnh vực sinh học biển, chỉ một loài động vật thân mềm có kích thước lớn sống ở môi trường biển nhiệt đới. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khía cạnh liên quan bên dưới nhé! check Coral reef – rạn san hô Ví dụ: Giant clams live in coral reefs. (Sò tộ sống trong các rạn san hô.) check Marine ecosystem – hệ sinh thái biển Ví dụ: Giant clams contribute to the marine ecosystem. (Sò tộ đóng góp vào hệ sinh thái biển.) check Aquaculture – nuôi trồng thủy sản Ví dụ: Giant clams are farmed in aquaculture facilities. (Sò tộ được nuôi trong các cơ sở nuôi trồng thủy sản.)