VIETNAMESE
gia các ta
Thành Cát Tư Hãn
ENGLISH
Genghis Khan
/ˈdʒɛŋɡɪs ˈkɑːn/
Mongol emperor
“Gia Cát Ta” là cách gọi khác của Genghis Khan, nhà lãnh đạo nổi tiếng của Đế quốc Mông Cổ.
Ví dụ
1.
Gia Cát Ta sáng lập một trong những đế chế lớn nhất trong lịch sử.
Genghis Khan founded one of the largest empires in history.
2.
Kỹ năng lãnh đạo của ông được nghiên cứu trên toàn thế giới.
His leadership skills are studied worldwide.
Ghi chú
Từ Genghis Khan là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và quân sự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Mongol Empire – Đế chế Mông Cổ
Ví dụ:
Genghis Khan founded the Mongol Empire, which became the largest contiguous empire in history.
(Thành Cát Tư Hãn thành lập Đế chế Mông Cổ, đế chế liền kề lớn nhất trong lịch sử.)
Nomadic Warfare – Chiến tranh du mục
Ví dụ:
Genghis Khan utilized nomadic warfare strategies to conquer vast territories.
(Thành Cát Tư Hãn sử dụng chiến lược chiến tranh du mục để chinh phục các vùng lãnh thổ rộng lớn.)
Silk Road Expansion – Mở rộng Con đường Tơ lụa
Ví dụ:
Under Genghis Khan, the Silk Road Expansion boosted trade between Asia and Europe.
(Dưới thời Thành Cát Tư Hãn, việc mở rộng Con đường Tơ lụa đã thúc đẩy thương mại giữa châu Á và châu Âu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết