VIETNAMESE

mèo thần tài

mèo may mắn

word

ENGLISH

lucky cat

  
NOUN

/ˈlʌki kæt/

maneki-neko

"Mèo thần tài" là hình tượng mèo may mắn trong văn hóa Nhật Bản, thường được dùng để cầu may.

Ví dụ

1.

Mèo thần tài được đặt ở lối vào.

The lucky cat is placed at the entrance.

2.

Mèo thần tài tượng trưng cho sự thịnh vượng.

Lucky cats symbolize prosperity.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ/ tục ngữ) có sử dụng từ cat nhé! check Cat has nine lives – mèo có chín mạng sống, chỉ sự may mắn thoát khỏi nguy hiểm Ví dụ: She survived the accident like a cat with nine lives. (Cô ấy sống sót sau vụ tai nạn như mèo có chín mạng sống.) check The cat’s whiskers – đỉnh cao, tốt nhất Ví dụ: He thinks he’s the cat’s whiskers in his new suit. (Anh ấy nghĩ mình thật xuất sắc trong bộ đồ mới.) check Cat got your tongue – câm lặng, không biết nói gì Ví dụ: Why are you silent? Has the cat got your tongue? (Sao bạn im lặng vậy? Mèo cướp mất lưỡi của bạn à?)