VIETNAMESE

địa phận của giám mục

giáo phận

word

ENGLISH

Diocese

  
NOUN

/ˈdaɪəsɪs/

Parish

“Địa phận của giám mục” là khu vực được giám mục quản lý về mặt tôn giáo.

Ví dụ

1.

Giám mục quản lý địa phận với sự quan tâm cẩn thận.

The bishop oversees the diocese with care.

2.

Giáo phận bao gồm nhiều giáo xứ.

The diocese includes several parishes.

Ghi chú

Từ Diocese là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ecclesiastical Authority – Quyền giáo hội Ví dụ: A diocese is governed by an ecclesiastical authority. (Giáo phận được quản lý bởi quyền giáo hội.) check Bishop’s Residence – Nơi ở của giám mục Ví dụ: The bishop’s residence is located within the diocese. (Nơi ở của giám mục nằm trong giáo phận.) check Religious Community – Cộng đồng tín đồ Ví dụ: The diocese supports a strong religious community. (Giáo phận hỗ trợ một cộng đồng tín đồ mạnh mẽ.)