VIETNAMESE

tuần lộc

hươu kéo xe

word

ENGLISH

Reindeer

  
NOUN

/ˈreɪndɪr/

"Tuần lộc" là loài động vật có sừng, sống ở các vùng lạnh và thường được sử dụng để kéo xe trượt tuyết.

Ví dụ

1.

Tuần lộc kéo xe trượt tuyết ở các vùng tuyết.

Reindeers pull sleds in snowy regions.

2.

Xe trượt của ông già Noel được kéo bởi tuần lộc.

Santa's sleigh is pulled by reindeers.

Ghi chú

Tuần lộc là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học, chỉ loài hươu lớn sống ở các vùng lạnh, thường được sử dụng để kéo xe trượt tuyết. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Caribou – tuần lộc Bắc Mỹ Ví dụ: Caribou are known for their long migrations. (Tuần lộc Bắc Mỹ nổi tiếng với những cuộc di cư dài.) check Antlered deer – hươu có gạc Ví dụ: Reindeer are an iconic example of antlered deer. (Tuần lộc là một ví dụ mang tính biểu tượng của loài hươu có gạc.) check Santa’s reindeer – tuần lộc của ông già Noel Ví dụ: Santa’s reindeer are said to help deliver presents on Christmas Eve. (Tuần lộc của ông già Noel được cho là giúp chuyển quà vào đêm Giáng sinh.)